Bản đồ ghế ngồi Air Tanzania của De Havilland Dash 8 Q400Air Tanzania

Q400 V.1
Q400 V.2
Nhấp vào ghế để xem chi tiết

Bản đồ ghế ngồi
- Bộ chuyển đổi
- Bếp
- Nhà vệ sinh
- Cầu thang
- Ghế tiêu chuẩn
- Thêm sự thoải mái
- Một số vấn đề
- Tính năng hỗn hợp
- Giảm sự thoải mái
Q400 V.1
- TỔNG QUAN VỀ MÁY BAY
- Mẫu De Havilland Q400 V.1 là máy bay do De Havilland sản xuất cho Air Tanzania và có cấu hình ghế ngồi như sau: 0-6-0-70.
Seat map
- Nhấn vào ghế để xem chi tiết

Bản đồ ghế ngồi
- Bộ chuyển đổi
- Bếp
- Nhà vệ sinh
- Cầu thang
- Ghế tiêu chuẩn
- Thêm sự thoải mái
- Một số vấn đề
- Tính năng hỗn hợp
- Giảm sự thoải mái
Kinh doanh
- Chỗ ngồi6Độ cao31"Chiều rộng17"Ngả lưng3"
Nâng tầm trải nghiệm du lịch của bạn với hạng thương gia của Air Tanzania trên máy bay De Havilland Canada Q400 V.1. Được thiết kế dành cho 6 hành khách cao cấp, hạng thương gia này mang đến ghế ngồi êm ái, các lựa chọn ẩm thực tinh tế và hệ thống giải trí đẳng cấp. Dịch vụ xuất sắc của phi hành đoàn đảm bảo một hành trình đáng nhớ.
Kinh tế
- Chỗ ngồi70Độ cao30"Chiều rộng17"Ngả lưng3"
Trên máy bay De Havilland Canada Q400 V.1, Air Tanzania cung cấp hạng ghế phổ thông kết hợp giữa tính thực dụng và hiệu quả. Với thiết kế dành cho 70 hành khách, khoang hành khách mang lại sự cân bằng giữa tính kinh tế và các tiện nghi cơ bản. Hệ thống ghế ngồi được thiết kế tiện lợi, kết hợp với lựa chọn giải trí trên máy bay đa dạng. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp đảm bảo hành trình suôn sẻ, đáp ứng nhu cầu của hành khách với sự chuyên nghiệp.
Nhấp vào ghế để xem chi tiết

Bản đồ ghế ngồi
- Bộ chuyển đổi
- Bếp
- Nhà vệ sinh
- Cầu thang
- Ghế tiêu chuẩn
- Thêm sự thoải mái
- Một số vấn đề
- Tính năng hỗn hợp
- Giảm sự thoải mái
Q400 V.2
- TỔNG QUAN VỀ MÁY BAY
- Mẫu De Havilland Q400 V.2 là máy bay do De Havilland sản xuất cho Air Tanzania và có cấu hình ghế ngồi như sau: 0-10-0-68.
Seat map
- Nhấn vào ghế để xem chi tiết

Bản đồ ghế ngồi
- Bộ chuyển đổi
- Bếp
- Nhà vệ sinh
- Cầu thang
- Ghế tiêu chuẩn
- Thêm sự thoải mái
- Một số vấn đề
- Tính năng hỗn hợp
- Giảm sự thoải mái
Kinh doanh
- Chỗ ngồi10Độ cao31"Chiều rộng17.5"Ngả lưng3"
Hạng thương gia của Air Tanzania trên máy bay De Havilland Canada Q400 V.2 định nghĩa lại khái niệm du lịch sang trọng. Với sức chứa 10 hành khách, hạng thương gia này nổi bật với ghế ngồi êm ái, ẩm thực tinh tế và hệ thống giải trí cao cấp. Dịch vụ xuất sắc của phi hành đoàn đảm bảo một hành trình với sự thoải mái vô song.
Kinh tế
- Chỗ ngồi68Độ cao30"Chiều rộng17"Ngả lưng3"
Hành khách bay cùng Air Tanzania trên máy bay De Havilland Canada Q400 V.2 có thể mong đợi một trải nghiệm đơn giản và thoải mái trong hạng phổ thông. Cabin được thiết kế cho 68 hành khách, kết hợp giữa tính kinh tế và các tiện nghi cơ bản. Mặc dù ghế ngồi có tính năng cơ bản, hành khách vẫn có thể thưởng thức các chương trình giải trí trên máy bay. Đội ngũ tiếp viên, luôn chuyên nghiệp, đảm bảo hành trình suôn sẻ và đáp ứng nhanh chóng các nhu cầu cơ bản của hành khách.
Khám phá các loại máy bay khác
De Havilland Dash 8 Q400 của các hãng hàng không khác
- Aero Transporte SA - ATSA
- Aerovías DAP
- Air Canada
- Air Côte d'Ivoire
- Air Niugini & Link PNG
- ANA - All Nippon Airways
- ANA Wings
- Arik Air
- Aurora
- Avanti Air
- Azores Airlines
- Biman Bangladesh Airlines
- Croatia Airlines
- Daallo Airlines
- Ethiopian Airlines
- Icelandair
- Jambojet
- Japan Airlines - JAL
- Jazz Air
- Luxair
- Luxwing
- Malawi Airlines
- Nexus Airlines
- Nok Air
- Oriental Air Bridge
- PAL Airlines (Canada)
- PAL Express
- PassionAir
- Philippine Airlines - PAL
- Porter Airlines
- Qantas
- Qantaslink
- Qazaq Air
- RwandAir
- Ryukyu Air Commuter - RAC
- SATA Air Acores
- Shree Airlines
- Sky Alps
- SpiceJet
- Star Perú
- Sunstate Airlines
- TAAG Angola
- Tassili Airlines
- Universal Air
- US-Bangla Airlines
- WestJet
- WestJet Encore
- Widerøe
- Zambia Airways
Bản đồ ghế phổ biến của De Havilland
748 Air Services
Aegean Airlines
Air Antilles
Air Borealis
Air Creebec
Air Greenland
Air Inuit
Air Kiribati
Air New Zealand
Air Seychelles
Air Tahiti
Air Tanzania
Air Tindi
Airfast Indonesia
Airkenya Express
Amakusa Airlines
Auric Air
Cayman Airways
Central Mountain Air
Chrono Aviation
Daily Air
Divi Divi Air N.V.
Eastern Australia Airlines
Fiji Airways
Fiji Link
FlyBig
Grand Canyon Airlines
Gum Air
Harbour Air Seaplanes
InterCaribbean Airways
Líneas Aéreas del Estado - LADE
Loganair
Malaysia Airlines
Maldivian
Manta Air
MASwings
Norlandair
North Cariboo Air
Olympic Air
Perimeter Aviation
Petroleum Air Services
PNG Air
Regent Airways
Regional Air Services Limited
Renegade Air
Rise Air
Safarilink Aviation
Samoa Airways
Skippers Aviation
Skybus (United Kingdom)
Skyward Airlines
SmartLynx Australia
Solomon Airlines
Sunwest Aviation
SVG Air
Tara Air
Trans Maldivian Airways
Wasaya Airways
Winair
Yakutia Airlines
Các mẫu máy bay khác của hãng hàng không
Vui lòng kiểm tra email mà chúng tôi vừa gửi cho bạn để xác nhận đánh giá.
Cảm ơn bạn đã đóng góp vào nỗ lực liên tục của chúng tôi nhằm nâng cao trải nghiệm du lịch!

